Tỷ giá Yên Nhật (JPY) ngày 26-09-2024 - Cập nhật lúc 09:28 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) ngày 26-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Yên Nhật giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá JPY cập nhật lúc 09:28 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 26-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 167.18 VNĐ/JPY ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 173.22 VNĐ/JPY.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 164.08 165.73 173.63
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 166.56 167.39 173.22
SeABank (SeABank) 165.07 166.97 174.57
VPBank (VPBank) 166.48 166.98 173.76
Ngân hàng Quân Đội (MB) 165.25 167.25 174.82
SaiGon (SCB) 164.40 165.50 174.60
Sacombank (Sacombank) 167.18 167.68 174.19

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Yên Nhật (JPY) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Yên Nhật (JPY)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,064 25,454
EUR 26,809 28,280
GBP 31,755 33,106
JPY 160.47 169.80
HKD 3,169.46 3,304.21
AUD 16,195.73 16,884.27
CAD 17,686.89 18,438
RUB 0.00 273.51
Cập nhật lúc 09:28 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021